--

đóng kịch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng kịch

+  

  • Act a part (in a play)
  • Put on an act
    • Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai
      To put on an act to dispossess someone of something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng kịch"
Lượt xem: 523